El cá lắc, được gọi một cách khoa học là Ngư lôi Ocellated, là một loài động vật hấp dẫn thuộc họ cá đuối, có một số đặc điểm hình thể mang tính biểu tượng nhất. Tên gọi chung của nó, Scrapie, xuất phát từ khả năng tạo ra sự phóng điện, một khả năng ấn tượng mà nó sử dụng để săn mồi và tự vệ trước những kẻ săn mồi. Tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá đầy đủ các đặc điểm, môi trường sống và sự tò mò về loài cá rất đặc biệt này.
Đặc điểm chung của cá Tembladera
Cá Scrapie có thân hình tròn trịa đặc trưng, thân hình chắc khỏe, dẹt về phía bụng. Nó thường giống cá đuối gai độc ở hình dạng đĩa cơ thể, mặc dù nó dày hơn và nhiều thịt hơn hầu hết các loài cá đuối. Điểm đặc biệt của loài cá này là nó không có vây hậu môn. Thay vào đó, nó có hai vây ngực tròn, lớn nằm ở hai bên cơ thể, cho phép nó di chuyển theo những chuyển động nhấp nhô dọc theo đáy biển.
kích thước người lớn của một con cá vụn có thể chạm tới Chiều dài 60cm và nặng tới 2 kg. Mặc dù có sự thay đổi đáng chú ý về kích thước giữa các loài tia điện khác nhau, nhưng những con số này khá tiêu biểu cho Torpedo ocellata.
Đàn organ điện: Cách phòng vệ tự nhiên
Một trong những đặc điểm đáng chú ý nhất của loài động vật này là nó có cơ quan điện ở cả hai bên cơ thể, ngay phía sau đầu. Những cơ quan này có thể tạo ra lượng phóng điện lên tới 200 vôn, đủ để làm tê liệt con mồi hoặc xua đuổi những kẻ săn mồi tiềm năng. Bằng cách phát ra một loạt chất thải, phế liệu có thể làm choáng váng các loài cá nhỏ, động vật giáp xác hoặc động vật thân mềm, khiến chúng dễ bắt hơn.
Nguồn điện này có được là nhờ hệ thống tế bào điện, tế bào chuyên biệt khi phóng điện đồng thời sẽ tạo ra dòng điện. Điều quan trọng cần nhấn mạnh là những chất thải này có thể được sử dụng cho cả mục đích săn bắn và phòng thủ, điều này khiến cá phế liệu trở thành thợ săn rất hiệu quả.
Loài cá này được coi là vô hại với con người, mặc dù điện giật có thể gây đau đớn nếu bạn tiếp xúc trực tiếp với nó. Mặc dù vậy, việc xả thải không chắc có thể gây hại nghiêm trọng cho con người, khiến nó trở thành một trải nghiệm khá khó chịu.
Môi trường sống của cá Tembladera
Môi trường sống tự nhiên của cá phế liệu là ở đáy cát và bùn, nơi nó có thể vùi mình một phần để ẩn náu khỏi những kẻ săn mồi và săn lùng con mồi. Nó sống chủ yếu ở các khu vực ven biển, tốt nhất là ở độ sâu từ 5 đến 30 mét, mặc dù mẫu vật cũng đã được quan sát ở độ sâu lên tới 100 mét. Cá phế liệu phổ biến ở biển Địa Trung Hải và Đại Tây Dương, kéo dài từ bờ biển châu Phi đến Na Uy.
Những loài cá này thích những vùng nước có nhiệt độ cận nhiệt đới và ôn đới, tránh nước quá ấm. Vào ban ngày, chúng thường bị chôn vùi dưới đáy mềm, chỉ có mắt và lỗ thở nhô ra ngoài. Nó là loài động vật sống đơn độc với thói quen sống về đêm, có nghĩa là vào ban đêm chúng ra ngoài tìm kiếm con mồi trong khi ban ngày ẩn nấp.
Phân bố địa lý
Cá phế liệu có thể được tìm thấy ở nhiều khu vực khác nhau trên thế giới. Các quần thể lớn nhất phân bố dọc theo bờ biển Địa Trung Hải và Đại Tây Dương từ Bắc Phi đến Na Uy. Mẫu vật cũng đã được tìm thấy trên bờ biển Madeira và Quần đảo Canary.
Cho cá Scrapie ăn
El cá phế liệu là loài ăn thịt, và chế độ ăn của nó chủ yếu bao gồm các động vật đáy, tức là những loài sống dưới đáy biển. Con mồi của chúng bao gồm cá nhỏ, cua, động vật thân mềm và động vật giáp xác. Nó sử dụng điện được tạo ra bởi các cơ quan của mình để làm choáng con mồi, giúp dễ dàng bắt nó trước khi ăn thịt.
Phương pháp săn mồi của loài cá này khá lén lút. Nó thường ẩn nấp, chờ đợi con mồi đi qua đủ gần để bị điện giật. Mặc dù anh ta không phải là người bơi nhanh nhất nhưng khả năng gây tê liệt tạm thời cho nạn nhân khiến anh ta trở thành một thợ săn rất hiệu quả.
Ngoài con mồi yêu thích nêu trên, chúng có thể bắt được những loài cá sống ở đáy có kích thước nhỏ hoặc trung bình khác. Điều này cho thấy tính linh hoạt trong chế độ ăn của nó, mặc dù nó sẽ luôn phụ thuộc vào các loài có sẵn trong môi trường của nó.
Vòng đời và sinh sản của cá Tembladera
Không giống như các loài cá đuối và cá mập khác, cá đuối sinh trứng. Điều này có nghĩa là phôi phát triển bên trong trứng và vẫn ở trong cơ thể mẹ cho đến khi chúng sẵn sàng nở. Thời gian mang thai thường kéo dài từ Tháng 8 và 10, tùy thuộc vào điều kiện môi trường, đặc biệt là nhiệt độ nước.
Vào cuối thời kỳ mang thai, con cái sinh ra những đứa con đã hình thành đầy đủ, dài từ 10 đến 14 cm và có khả năng tạo ra những dòng điện nhỏ để tự vệ hoặc săn mồi ngay từ khi chúng được sinh ra. Mỗi lứa có thể bao gồm giữa 5 và 32 con, mang lại cho loài khả năng sinh tồn cao.
Sự tò mò và thông tin quan tâm khác
Cá phế liệu đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, vì là loài săn mồi nên nó giúp kiểm soát quần thể con mồi, chủ yếu là de peces động vật đáy và giáp xác. Việc nó có thể tạo ra những cú sốc điện khiến nó trở thành một loài động vật độc nhất vô nhị và mặc dù chúng không gây nguy hiểm nghiêm trọng cho con người nhưng chúng là nguồn tôn trọng của cộng đồng ngư dân địa phương.
Một sự tò mò thú vị khác là vào thời La Mã, chất phóng điện từ phế liệu được sử dụng cho mục đích y tế, đặc biệt là trong các phương pháp điều trị giảm đau. Những cú sốc điện được áp dụng trực tiếp lên những bệnh nhân bị đau thấp khớp hoặc đau đầu để giúp giảm đau tạm thời.
Ngày nay, mặc dù cá phế liệu không có lợi ích thương mại đáng kể do nhu cầu tiêu dùng của con người thấp, nhưng nó vẫn là một loài hấp dẫn để nghiên cứu khoa học, đặc biệt là về khả năng dẫn điện của nó.
Cá phế liệu là loài săn mồi hấp dẫn đã tìm cách thích nghi với môi trường nhờ khả năng tạo ra điện, một đặc điểm độc đáo giúp phân biệt rõ ràng với các loài sinh vật biển khác, khiến nó trở thành thần đồng thực sự của tự nhiên. Tùy thuộc vào điều kiện môi trường, nó có thể trở nên rõ ràng hơn vào ban đêm mặc dù nó vẫn là loài động vật kín đáo và thận trọng trong việc tương tác với con người.