Từ rìa thềm lục địa, độ sâu của đại dương, có đặc điểm chính là gần như không có ánh sáng mặt trời. Một trong những cấp độ quan trọng nhất trong phân loại này là khu tắm, nằm giữa Sâu 200 và 3.000 mét. Khu vực này nhường chỗ cho đồng bằng vực thẳm, sâu hơn 3.000 mét, và vùng hadal, nơi có các rãnh đại dương sâu nhất hành tinh.
Đặc điểm của vùng đáy biển
Vùng nước sâu là một môi trường khắc nghiệt được đánh dấu bởi yếu tố môi trường thách thức sinh vật biển. Các tính năng chính của nó bao gồm:
- Thiếu ánh sáng mặt trời: Sự thâm nhập của ánh sáng là tối thiểu, điều này ngăn cản quang hợp và điều kiện thích nghi của các sinh vật sống ở khu vực này.
- Nhiệt độ lạnh và ổn định: Ở độ sâu này, nhiệt độ nước dao động trong khoảng 2 và 4 độ C.
- Áp suất cao: Áp suất thủy tĩnh rất lớn, tăng khoảng một bầu khí quyển cho mỗi 10 mét độ sâu.
- Nồng độ oxy thấp: Độ sâu lớn và thiếu quá trình quang hợp làm hạn chế lượng oxy có sẵn.
Hệ thực vật của vùng nước sâu
Đưa ra sự vắng mặt của ánh sáng, thảm thực vật quang hợp không thể phát triển ở vùng nước sâu. Tuy nhiên, cơ sở của chuỗi thức ăn Ở khu vực này, nó phụ thuộc vào các nguồn vật chất hữu cơ khác, chẳng hạn như:
- Rác hữu cơ: Còn được biết là tuyết biển, là những gì còn sót lại của các sinh vật chết và vật chất phân hủy chìm xuống từ các lớp trên cùng.
- Các khuẩn lạc vi khuẩn: Một số vi khuẩn chuyên biệt có thể sống sót trong những điều kiện này bằng cách sử dụng các quá trình sự tổng hợp hóa học.
Hệ động vật của vùng biển sâu
Các sinh vật sống ở khu vực này đã phát triển sự thích nghi phi thường để tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt. Trong số các loài tiêu biểu nhất là:
Cá phát quang sinh học
Nhiều loài cá trong vùng nước sâu đã phát triển khả năng tạo ra ánh sáng của riêng bạn thông qua phát quang sinh học. Sự thích nghi này cho phép họ Thu hút con mồi, giao tiếp và thậm chí ngụy trang. Ví dụ về các loài này bao gồm cá đèn lồng (Họ Myctophidae) và cá rồng (Họ Stomiidae).
Động vật chân đầu biển sâu
Các mực khổng lồ và khổng lồ là một số loài động vật chân đầu bí ẩn nhất của khu vực này. Chúng có đôi mắt to cho phép chúng thu được một ít ánh sáng có sẵn và chiến lược ngụy trang tiên tiến.
Giáp xác và các động vật không xương sống khác
Các giáp xác biển sâu Họ đã thích nghi với nhiệt độ thấp và tình trạng thiếu lương thực. Trong số đó có ostracods, động vật giáp xác nhỏ ăn các hạt lơ lửng.
Cá mập và động vật ăn thịt của vùng nước sâu
Trong hệ sinh thái này cũng có một số loài cá mập thích nghi với độ sâu, chẳng hạn như cá mập xì gà (Isistius brasiliensis) và tàu ngủ Thái Bình Dương (Somniosus thái bình dương), các loài đã phát triển chiến lược săn bắn đặc biệt.
Tầm quan trọng sinh thái của vùng đáy biển
Mặc dù thường bị bỏ qua, nhưng vùng đáy biển đóng vai trò quan trọng trong sự cân bằng của hệ sinh thái biển. Nó hoạt động giống như một bồn chứa cacbon và là nơi sinh sống của các loài góp phần vào sự ổn định sinh học của đại dương.
Khi khám phá sự tiến triển sâu sắc, chúng ta tiếp tục khám phá các chủng loài mới và những hiện tượng hấp dẫn ở vùng biển sâu. Hiểu được sự đa dạng sinh học của chúng không chỉ là chìa khóa cho sinh học biển mà còn cho việc phát triển các chiến lược bảo tồn và sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên đại dương.